Phương ngữ Bắc | Phương ngữ Trung | Phương ngữ Nam |
---|---|---|
này | ni hay nì | nầy |
thế này | ri | vầy |
ấy | nớ, tê | đó |
thế, thế ấy | rứa, rứa tê | vậy đó |
kia | tê | đó |
kìa | tề | đó |
đâu | mô | đâu |
nào | mô | nào |
sao, thế nào | răng | sao |
tôi | tui | tui |
tao | tau | tao |
chúng tôi | bầy tui | tụi tui |
chúng tao | bầy choa | tụi tao |
mày | mi | mầy |
chúng mày | bây, bọn bây | tụi mầy |
nó | hắn, nghỉ | nó |
chúng nó | bọn hắn | tụi nó |
ông ấy | ông nớ | ổng |
bà ấy | mệ nớ, mụ nớ, bà nớ | bả |
cô ấy | o nớ | cổ |
chị ấy | ả nớ | chỉ |
anh ấy | eng nớ | ảnh |
- Bảng so sánh các từ thông dụng tại các vùng trong phương ngữ tiếng Việt:
Thể loại | Phương ngữ Bắc | Phương ngữ Trung | Phương ngữ Nam |
---|---|---|---|
Động vật | lợn | lợn | heo |
ngan | ngan | vịt Xiêm | |
Thực vật | quả | trấy | trái |
hoa | hoa | bông | |
đỗ | độ | đậu | |
ngô | ngô | bắp | |
dứa | dứa | thơm, khóm | |
lạc | lạc | đậu phộng | |
roi | mận | mận | |
táo | táo | bôm | |
táo ta | táo ta | táo | |
na | na | mãng cầu ta | |
mãng cầu gai | na gai | mãng cầu Xiêm | |
hồng xiêm | hồng xiêm | sabôchê | |
củ đậu | củ độ | củ sắn | |
sắn | khoai săn | khoai mì | |
dưa chuột | dưa chuột | dưa leo | |
dọc mùng | môn ngọt | bạc hà | |
rau mùi | mùi | ngò rí | |
mùi tàu | ngò tàu | ngò gai | |
(cây/hoa) dâm bụt | râm bụt | (cây/hoa) bông bụp | |
cây cảnh | cây cảnh | cây kiểng | |
Thực phẩm | chè (tươi) | chè xanh | trà (xanh) |
xì dầu | xì dầu | nước tương, tàu vị yểu, xì dầu | |
mì chính | mì chính | bột ngọt | |
tào phớ | đậu pha | tàu hủ non | |
nem rán | ram | chả giò | |
ô mai | ô mai | xí muội | |
ly đá | tẩy | ||
bánh caramen | bánh caramen | bánh flan | |
Vật dụng | kính | kính | kiếng |
ô | ô | dù | |
rọ | cạo | rổ tre | |
chăn | chăn | mền | |
(mắc) màn | (mắc) màn | (giăng) mùng | |
áo phông | áo phông | áo thun | |
áo ấm | áo ấm | áo lạnh | |
mũ | mạo | nón | |
tất | tất | vớ | |
ảnh | ảnh | hình | |
(thắp) nến | (thắp) nến | (đốt) đèn cầy | |
dĩa | dĩa | nĩa | |
đĩa | địa | dĩa | |
thìa | thìa | muỗng | |
muôi | môi | vá | |
chén (rượu, trà) | cốc (rượu, trà) | chung, ly (rượu, trà) | |
bát | đọi | chén | |
bát tô | tô | tô | |
cốc | cốc | tách, ly | |
lọ | chai | chai | |
chậu | chậu | thau | |
tẩy | tẩy | gôm | |
bút | bút | viết | |
túi bóng | bao bóng | bịch/bọc (nylon) | |
ô tô | ô tô | xe hơi | |
tàu hoả | tàu hỏa | xe lửa | |
(má) phanh | (má) phanh | (bố) thắng | |
lốp (xe) | lốp (xe) | vỏ (xe) | |
săm (xe) | săm (xe) | ruột (xe) | |
xích (xe) | xích (xe) | sên (xe) | |
dầu nhờn | dầu nhớt | dầu nhớt | |
Xưng hô | bố | ba | |
anh cả | enh cả | anh hai | |
anh hai | enh hai | anh ba | |
(dạ) vâng | dạ | dạ | |
Hành động | dùng | dùng | xài |
là | là | ủi | |
đèo | đèo | chở | |
rẽ | quẹo | quẹo | |
ngã | bổ | té | |
đỗ (xe) | độ (xe) | đậu (xe) | |
(thi) đỗ | (thi) độ | (thi) đậu | |
(thi) trượt | (thi) trượt | (thi) rớt | |
xơi, ăn | ăn | ăn | |
bổ | xẻ | ||
vồ | vồ | chụp | |
véo | chít | ngắt, nhéo | |
nôn | nôn | ói | |
mắng | chưởi | chửi | |
buồn cười | tức cười | mắc cười | |
bắt nạt | hiếp | ăn hiếp | |
mặc cả | mặc cả | trả giá | |
đánh rắm | địt | địt | |
địt | đụ | đụ | |
Tính chất | gầy | tóm | ốm |
béo | béo | mập | |
muộn | muộn | trễ | |
buồn | buồn | nhột | |
kiêu | điêu | chảnh | |
(làm) cảnh | (làm) cảnh | (làm) kiểng | |
hỏng | hư | hư | |
lác (mắt) | lác (mắt) | lé | |
Khác | ngõ | ngõ | hẻm |
ngách | ngách | hẻm (của hẻm) | |
hàng, quán | hàng, quán | tiệm, quán | |
nghìn | ngàn | ngàn | |
mồm | mồm | miệng | |
đá bóng | đá bóng | đá banh | |
rán | rán | chiên | |
(bị) bệnh (nặng) | (bị) bệnh (nặng) | (bị) bệnh nặng | |
(bị) ốm | (bị) ốm | (bị) bệnh | |
cân, kilogram | lô | ký | |
(tiền) thừa | (tiền) thối | (tiền) thối |
http://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%C6%B0%C6%A1ng_ng%E1%BB%AF_ti%E1%BA%BFng_Vi%E1%BB%87t#cite_note-4
No comments:
Post a Comment