| IPA | Chữ cái đại diện | |
|---|---|---|
| p | p | |
| b | b | |
| t | t, th (hiếm) thyme, Thames | |
| d | d | |
| k | c (+ a, o, u, các âm xuôi tai), k, ck, ch, qu (hiếm) conquer, kh (tiếng nước ngoài) | |
| ɡ | g, gh, gu (+ a, e, i), gue (cuối từ) | |
| m | m | |
| n | n | |
| ŋ | n (trước g hoặc k), ng | |
| f | f, ph, gh (cuối từ, hiếm) laugh, rough | |
| v | v | |
| θ | th thick, think, through | |
| ð | th that, this, the | |
| s | s, c (+ e, i, y), sc (+ e, i, y), ç thường là c (façade/facade) | |
| z | z, s (cuối hoặc thỉnh thoảng giữa từ), ss (hiếm) possess, dessert, từ với x ở đầu x xylophone | |
| ʃ | sh, sch, ti (trước nguyên âm) portion, ci/ce (trước nguyên âm) suspicion, ocean; si/ssi (trước nguyên âm) tension, mission; ch (đặc biệt trong các từ gốc Pháp); s/ss hiếm, trước u sugar, issue; chsi chỉ trong fuchsia | |
| ʒ | si giữa từ (trước nguyên âm) division, s giữa từ (trước "ur") pleasure, zh (từ nước ngoài), z trước u azure, g (trong các từ gốc Pháp) (+e, i, y) genre, j (trong các từ gốc Pháp) bijou | |
| x | kh, ch, h (trong từ nước ngoài) | |
| h | h (âm đầu trong từ, ngược lại thường câm), j (trong từ gốc Tây Ban Nha) jai alai | |
| tʃ | ch, tch, t trước u future, culture | |
| dʒ | j, g (+ e, i, y), dg (+ e, i, âm xuôi tai) badge, judg(e)ment | |
| ɹ | r, wr (đầu) wrangle | |
| j | y (đầu hoặc bao quanh bởi nguyên âm), j hallelujah | |
| l | l | |
| w | w | |
| ʍ | wh (phát âm hw) | http://vi.wikipedia.org/wiki/Ti%E1%BA%BFng_Anh |
Pages
Sunday, November 04, 2012
Sự tương ứng giữa âm và ký tự
Labels:
Ngoại ngữ
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment